Thông tin, lịch sử và giá trị dinh dưỡng của lúa mì

Wikifarmer

Nhóm biên tập

đọc trong 7 phút
Thông tin, lịch sử và giá trị dinh dưỡng của lúa mì

Lúa mì được coi là loại lương thực quan trọng nhất trên toàn cầu. Có tới 55% dân số thế giới phụ thuộc vào loại cây trồng này để cung cấp 20% lượng calo (1). Cây trồng phổ biến ở các vùng ôn đới và là nguồn thu nhập quan trọng của hàng triệu hộ dân vừa và nhỏ.

Thông tin cây lúa mì

Lúa mì thuộc họ Cỏ (họ Hòa thảo), và là thực vật C3, cây hằng năm (hoặc lưỡng niên ). Loại cây này chủ yếu được trồng để sản xuất ngũ cốc, nhưng nó cũng có thể được sử dụng làm thức ăn gia súc (cỏ khô và thức ăn ủ lên men) hoặc làm đồng cỏ chăn thả. Trong trường hợp này, quá trình thu hoạch diễn ra sớm hơn một chút ở giai đoạn chín sáp hoặc ở giai đoạn tăng trưởng lóng hoa. Cây lúa mì phát triển thành bụi cỏ với thân mọc thẳng ở giữa, cao 1,2 m (4 ft) và có nhiều nhánh (lên tới 35 nhánh). Một số nhánh sẽ bước vào giai đoạn sinh sản và góp phần vào năng suất hạt, trong khi những nhánh khác thì không.

Để nhận biết loài lúa mì với các loại cây ngũ cốc khác (đặc biệt ở giai đoạn đầu), nhiều người kiểm tra xem tai lá ngắn và bẹ lá có lông hay không. Ở các loài lúa mì, tai lá ngoài có lông trong khi bẹ lá thì không (2). Cây lúa mì mùa đông có xu hướng ra nhiều lá hơn lúa mì mùa xuân, nhưng trong cả hai trường hợp, chiếc lá cuối cùng được tạo ra, được gọi là “lá cờ”, là quan trọng nhất do mức độ quang hợp cao hơn. Nông dân nên thực hiện mọi biện pháp cần thiết để bảo vệ sức khỏe của lá đòng vì nó góp phần đáng kể vào sự phát triển của bông lúa mì. 

Lúa mì có thể được trồng trong vụ đông hoặc vụ xuân. Thời gian canh tác kéo dài tới 6-8 tháng đối với các loại mùa đông trong khi có thể ngắn hơn một chút đối với các loại mùa xuân. Tuy nhiên, lúa mì cũng có thể được trồng làm cây trồng trung gian trong 3-4 tháng. Trong mọi trường hợp, từ lúc gieo hạt cho đến khi thu hoạch, cây lúa mì đều phát triển qua các giai đoạn nhất định (3):

  1. Nảy mầm- Đâm chồi - Hình thành cây 
  2. Đẻ nhánh- phát triển lóng thân 
  3. Tăng trưởng lóng hoa 
  4. Phát triển bông
  5. Ra hoa/nở hoa
  6. Làm đầy hạt 
  • Hạt chín sữa
  • Hạt chín sáp
  1. Chín- Trưởng thành

Độ dài của mỗi giai đoạn sinh trưởng phụ thuộc vào giống/cây trồng, nhiệt độ, độ dài ngày và thời điểm gieo hạt của mùa vụ. Nhìn chung, khi lúa mì được trồng ở vụ đông, giai đoạn đẻ nhánh và phát triển ngọn kéo dài hơn các giai đoạn tương ứng của lúa mì vụ xuân. Để nhận biết các giai đoạn phát triển khác nhau của lúa mì vụ xuân, bạn có thể tham khảo hướng dẫn chi tiết của University of Minnesota Extension (9).

Lịch sử canh tác lúa mì và tầm quan trọng của nó đối với Hệ thống Lương thực Toàn cầu 

Lúa mì có nhiều loài thuộc chi Triticum, nhưng loài quan trọng nhất và được trồng rộng rãi là Triticum aestivum (lúa mì thông thường hoặc lúa mì làm bánh mì) cùng với T. turgidum đã được thuần canh vào khoảng năm 7500 trước Công nguyên tại khu vực 'Lưỡi liềm màu mỡ' ở Cận Trung Đông và Trung Đông  (Bell, 1987, 4). Các loài được trồng ban đầu đầu tiên là lúa mì Einkorn lưỡng bội (Triticum monococcum) và lúa mì Emmer tứ bội (Triticum dicoccum). Quá trình lai tạo và chọn lọc tự nhiên của nông dân đã “khai sinh” ra các loại lúa mì Durum, Spelt và Common bread (lục bội, sáu bản sao của nhiễm sắc thể). Việc canh tác lúa mì dần dần mở rộng sang vùng Balkan, Trung Âu và Tây Âu. Khi cây trồng được thuần canh, nông dân, nhà tạo giống và các nhà khoa học đã lựa chọn những đặc điểm được ưa chuộng, do đó họ đã thay đổi đặc tính sinh lý của cây lúa mì. Kết quả là các giống cây trồng thấp hơn, trong khi số lượng nhánh (trên mỗi cây) nhìn chung cũng giảm.

Ngày nay, nhu cầu trồng trọt ngày càng tăng đã mở rộng phạm vi canh tác, từ 67°Bắc ở Scandinavia và Nga đến 45°Bắc ở Argentina (Feldman 1995). Trong tổng sản lượng toàn cầu gần 761 triệu tấn (FAOSTAT 5), 95% là lúa mì làm bánh mì, trong khi 4% là lúa mì Durum (lúa mì ống, Triticum turgidum) và 1% Dicoccum (1). Dữ liệu mới nhất cho thấy các quốc gia có sản lượng lúa mì cao nhất là: Trung Quốc, Ấn Độ, Nga, Mỹ và Pháp, trong khi Ireland, Hà Lan và New Zealand giữ kỷ lục về năng suất sản xuất trên mỗi ha (6). Ngày nay, các nhà khoa học trên toàn thế giới đang “cạnh tranh” để cải thiện năng suất và khả năng chống chịu của cây trồng nhằm đáp ứng nhu cầu lương thực toàn cầu cho 9,2 tỷ người vào năm 2050, hướng tới mục tiêu tăng năng suất ngũ cốc 1,2% mỗi năm (7).

Công dụng và giá trị dinh dưỡng của lúa mì

Lúa mì nguyên hạt giàu giá trị dinh dưỡng, số lượng và chất lượng gluten chứa trong lúa mì, cung cấp năng lượng cũng như tạo nên mô cơ, cũng như thời gian bảo quản lâu dài đã khiến nó trở thành loại ngũ cốc chính để sản xuất bánh mì trên toàn thế giới.

1 giạ lúa mì nặng khoảng 27,2 kg (60 lbs), chứa khoảng 1.000.000 hạt và có thể sản xuất 19,05 kg (42 lbs) bột mì trắng và mì ống.

Giá trị dinh dưỡng trong 100 g lúa mì nguyên hạt (cám, nội nhũ, mầm (8):

  • 340-360 kcal
  • 10.3 g đạm (gluten)
  • 1 g tổng chất béo
  • 73.6 g carbohydrat
  • 2.7 g chất xơ
  • 15 mg Canxi
  • 1.2 mg Sắt
  • 22 mg Magiê
  • 108 mg Phốt pho
  • 107 mg Kali
  • 2 mg Natri
  • 0.7 mg Kẽm
  • 0.1 mg Thiamin (B1), 0.04 mg Riboflavin (B2), 1.3 mg Niacin (B3), 0.04 mg Vit. B6
  • 26 DFE Folate (Vitamin B9)

Để loại bỏ các bệnh dinh dưỡng như thiếu Vitamin B1 (beriberi) và thiếu Vitamin B3 (pellagra), bột mì trắng đã được bổ sung thêm vitamin B, thiamine (vitamin B1), sắt, riboflavin, niacin và sau này là axit folic. Tuy nhiên, trong quá trình tinh chế lúa mì, việc mầm bị loại bỏ dẫn đến mất đi các vitamin và khoáng chất, làm trầm trọng thêm tình trạng rối loạn tiêu hóa và rối loạn dinh dưỡng. Dựa trên bằng chứng khoa học, người ta nhận thấy rằng quá trình nướng làm giảm khả năng tiêu hóa của gluten lúa mì (Smith và cộng sự, 2015). Tình trạng phổ biến nhất của việc không dung nạp gluten ở hệ tiêu hóa  là bệnh celiac và những người mắc bệnh này nên tránh tiêu thụ các sản phẩm có chứa lượng gluten cao.

Tùy thuộc vào loại lúa mì được sử dụng, được chế biến theo nhiều cách khác nhau và được sử dụng để sản xuất nhiều sản phẩm khác như bánh quy, mì ống, mì, chappatis, bia lúa mì, mỹ phẩm và các sản phẩm thay thế thịt (Kumar và cộng sự, 2011). Trong khi hạt lúa mì được sử dụng nhiều nhất thì rơm rạ của cây lúa mì cũng có thể được sử dụng làm lớp phủ, sinh khối để sản xuất nhiên liệu, một phần làm phân trộn, lợp mái nhà, v.v.

Cuối cùng, để canh tác lúa mì thành công và thu được hạt giống có năng suất cao, chất lượng tốt, nông dân cần đầu tư thời gian để tìm được giống phù hợp nhất, chuẩn bị đất trồng tốt nhất trước khi gieo hạt và lên lịch tưới thích hợp, kiểm soát cỏ dại và bón phân. Hơn nữa, trong tất cả các giai đoạn sinh trưởng, nông dân cần thực hiện các chủ động thực hiện các biện pháp để kiểm soát và đảm bảo sức khỏe của cây lúa mì và bảo quản sản phẩm thu hoạch một cách thận trọng, tuân theo các hướng dẫn sẽ được phân tích kỹ hơn trong các bài viết sau.

Thông tin, lịch sử và giá trị dinh dưỡng của lúa mì

Những nguyên tắc lựa chọn giống lúa mì tốt nhất

Chuẩn bị đất , yêu cầu về đất và yêu cầu về gieo hạt lúa mì

Yêu cầu và phương pháp tưới lúa mì

Yêu cầu phân bón của lúa mì

Sâu hại và bệnh hại trên cây lúa mì

Năng suất – Thu hoạch – Bảo quản lúa mì

Kiểm soát cỏ dại trong canh tác lúa mì

 

Người giới thiệu

  1. https://iiwbr.icar.gov.in/wp-content/uploads/2018/02/EB-52-Wheat-Cultivation-in-India-Pocket-Guide.pdf
  2. http://www.uwyo.edu/plantsciences/uwplant/forages/small-grains/wheat.html
  3. https://mccracken.ca.uky.edu/files/identifying_wheat_growth_stages_agr224.pdf
  4. https://www.fao.org/land-water/databases-and-software/crop-information/wheat/en/
  5. https://web.archive.org/web/20150906230329/http:/faostat.fao.org/site/567/DesktopDefault.aspx?PageID=567#ancor
  6. https://ourworldindata.org/crop-yields
  7. https://www.cimmyt.org/news/new-publications-the-importance-of-wheat-in-the-global-food-supply-to-a-growing-population/
  8. https://knowledge4policy.ec.europa.eu/health-promotion-knowledge-gateway/whole-grain-nutritional-value-whole-2_en
  9. Spring wheat growth and development guide (umn.edu)

Bell, G. D. H. (1987). The history of wheat cultivation. In Wheat breeding (pp. 31-49). Springer, Dordrecht.

Kumar, P., Yadava, R. K., Gollen, B., Kumar, S., Verma, R. K., & Yadav, S. (2011). Nutritional contents and medicinal properties of wheat: a review. Life Sciences and Medicine Research22(1), 1-10.

Smith, F., Pan, X., Bellido, V., Toole, G. A., Gates, F. K., Wickham, M. S., … & Mills, E. C. (2015). Digestibility of gluten proteins is reduced by baking and enhanced by starch digestion. Molecular nutrition & food research, 59(10), 2034-2043.