Nguyên tắc chọn giống ngô tốt nhất

Wikifarmer

Nhóm biên tập

đọc trong 11 phút
02/07/2024
Nguyên tắc chọn giống ngô tốt nhất

Hướng dẫn chọn giống ngô – Các yếu tố và đặc điểm cần chú ý để chọn giống ngô thích hợp nhất.

Lựa chọn giống ngô trồng là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến sản xuất cây trồng mà con người có thể kiểm soát được. Việc lựa chọn giống cẩn thận có thể nâng cao năng suất của nông dân về lâu dài và/hoặc bảo vệ năng suất trong trường hợp các yếu tố bên ngoài không thể kiểm soát được (ví dụ: sâu bệnh hại, áp lực môi trường, v.v.). Có hàng ngàn giống ngô có sẵn trên thị trường, trong khi những giống mới liên tục được tạo ra bởi những người nhân giống cây trồng trên toàn cầu. Từ năm 2012 đến năm 2022, Trung tâm Cải tiến Ngô và Lúa mì Quốc tế (CIMMYT) và Viện Nông nghiệp Nhiệt đới Quốc tế (IITA) đã phát triển 604 giống ngô mới tại 33 quốc gia  (https://maize.org/).

Việc phân loại đầu tiên các giống ngô liên quan đến chu kỳ sinh học và trị số FAO. Chúng tôi có các loại 300-400-500-600 hoặc 700 FAO. Nói một cách dễ hiểu, nếu chúng ta có trị số FAO lớn, mùa sinh trưởng của ngô sẽ dài hơn và thông thường chúng cần nền nhiệt hơn so với các giống ngô có trị số FAO nhỏ hơn. Ngược lại, chúng ta càng di chuyển về phía bắc hoặc lên những vĩ độ cao hơn thì cây trồng của cây được ít nhiệt hơn, vì vậy chúng ta sẽ chọn giống ngắn ngày hơn với trị số FAO nhỏ hơn. Theo nguyên tắc chung, mùa sinh trưởng dài hơn có thể mang lại năng suất cao hơn nhưng cũng tốn nhiều chi phí hơn (tưới tiêu, bón phân, quản lý sâu bệnh, v.v.).

Có hai loại giống ngô chính:

  1. Giống thụ phấn tự do-OPVs và
  2. Giống lai

Các giống thụ phấn tự do hầu hết được sử dụng cho đến năm 2000 do cách phát triển và sinh sản dễ dàng và chi phí thấp. Việc thâm canh trồng ngô và sự phổ biến của độc canh đã khiến các giống ngô lai trở thành lựa chọn phổ biến, đặc biệt là ở các khu vực như Hoa Kỳ và Châu Âu, do chúng mang lại năng suất cao hơn. Tuy nhiên, dữ liệu nghiên cứu mới cho thấy rằng trong các hệ thống như nông lâm kết hợp, các giống ngô thụ phấn tự do có thể sinh trưởng tốt như các giống ngô lai (Ndoli, 2019).

Kết quả là, nông dân có thể tìm thấy nhiều giống ngô sẵn có để đáp ứng nhiều nhu cầu hiện đại để sản xuất ngô thành công. Tuy nhiên, việc lựa chọn giống phải dựa trên các yếu tố như đặc điểm của giống, điều kiện canh tác trên cánh đồng mà nông dân muốn trồng ngô và cuối cùng là hệ thống canh tác (hữu cơ, thông thường, v.v.), cũng cần lưu ý đến những khoản đầu tư sẵn có (phân bón, tưới tiêu, v.v.) mà chúng ta có thể cung cấp cho cây trồng.

Ví dụ, giống X có thể là lựa chọn tốt nhất cho khu vực có nhiều mưa, nhưng nó sẽ không đạt được năng suất tiềm năng ở khu vực có khô hạn và khả năng tưới tiêu hạn chế. Tương tự như vậy, trước khi đưa ra quyết định phát triển mạnh việc trồng ngô trong vùng, nông dân nên tính đến “kẻ thù” (mầm bệnh, sâu bệnh và cỏ dại) của cây trồng. Nhiều giống ngô có các bộ gen mang tính kháng các bệnh cụ thể và những giống ngô khác mang những đặc điểm khiến chúng cạnh tranh hơn với cỏ dại. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những nông dân muốn giảm sử dụng thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ hóa học.

Do đó, chúng ta nên nhớ rằng không phải tất cả các giống đều phù hợp với mọi môi trường hoặc/và hệ thống canh tác (không làm đất, hữu cơ, v.v.). Nói chung, giống ngô được chọn để gieo trồng phải mang lại năng suất tốt mà không cần đầu tư quá nhiều vào phân bón, hệ thống tưới tiêu và thuốc bảo vệ thực vật. Bằng cách này, việc lựa chọn giống có vai trò tiên quyết đối với sự bền vững của cây ngô và lợi nhuận của nông dân (ít chi phí hơn → nhiều lợi nhuận hơn).

Danh sách các đặc điểm quan trọng cần cân nhắc khi chọn giống ngô

Việc lựa chọn giống phải dựa trên năng suất, chất lượng và đặc tính nông học của giống. Cụ thể hơn, những đặc điểm được nhiều người quan tâm ở cây ngô là:

  • Tiềm năng năng suất của giống ngô
  • Khả năng thích ứng (giống có khả năng thích nghi rộng, thích hợp với nhiều điều kiện khác nhau). Khả năng thích ứng của giống ngô phụ thuộc vào khả năng chống chịu của cây đối với các áp lực môi trường (ví dụ: hạn hán, nắng nóng, sương giá, v.v.).

Khi đề cập tới một giống ngô có khả năng thích ứng rộng, điều này có nghĩa là nó có thể đạt năng suất ổn định tốt trong nhiều điều kiện khác nhau. Năng suất ổn định qua nhiều năm là đặc điểm rất quan trọng, đặc biệt đối với nông dân làm nông nghiệp theo hợp đồng (hợp đồng canh tác để bán trước sản lượng sẽ thu hoạch trong tương lai). Trong kế hoạch quản lý mật độ cây trồng thấp được áp dụng ở các vùng hạn hán, năng suất sinh sản (năng suất được tạo ra trên một đơn vị tài nguyên đầu vào sẵn có) là một đặc tính quan trọng của giống được chọn.

  • Đặc tính sinh nhiều bắp của cây ngô

Đặc điểm này liên quan đến cả khả năng thích ứng và năng suất của ngô. Trong quá trình thuần canh ngô, một trong những đặc điểm đã thay đổi đáng kể là số lượng bắp trên mỗi cây (tai=chùm hoa cái=bắp ngô). Trong trường hợp ngô, con số này giảm, với một số giống thương mại dành cho hệ thống nông nghiệp thâm canh có 1-2 bắp trên mỗi cây (Iltis HH – 1983). Tuy nhiên, trong canh tác có mật độ cây trồng thấp và lượng phân đạm hạn chế, khả năng tạo bắp ngô tăng lên có thể ổn định tổng sản lượng ngô (Parco 2020).

  • Độ dài vòng đời của cây trồng (có thể gọi là CRM= Độ tích lũy trưởng thành tương đối, tính bằng ngày hoặc là thời gian trưởng thành) và thời điểm gieo hạt. 

Tùy thuộc vào diện tích canh tác, nông dân nên tính đến điều kiện thời tiết và nhiệt độ, đặc biệt ở giai đoạn bắt đầu (gieo hạt-nảy mầm) và ở các giai đoạn sau (ra hoa, bón phân và trưởng thành) của chu kỳ trồng trọt (=giai đoạn canh tác). Nếu nhiệt độ thấp tại thời điểm dự kiến gieo hạt, nông dân nên chọn giống có khả năng chống chịu phù hợp. Tương tự, ở những vùng có khí hậu ấm hơn, các giống ngô phổ biến nhất là giống có khả năng chịu được nhiệt độ cao và hạn hán.

  • Khả năng chống đổ ngã (có thể được mô tả hoặc liên quan đến độ cao thân cây, chiều dài của lõi ngô, độ ổn định)

Đối với ngô, giống như các loại cây ngũ cốc khác, khả năng chịu đựng gió mạnh và duy trì dáng đứng thẳng của cây có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất khi thu hoạch. Nếu thân hoặc toàn bộ cây uốn cong gần mặt đất thì sẽ tăng nguy cơ bị nhiễm bệnh (do không thoáng khí) và thất thoát trong quá trình thu hoạch. Cần lưu ý rằng nguy cơ đổ ngã cũng phụ thuộc vào mật độ cây trồng (đọc thêm tại đây10).

  • Khả năng kháng bệnh đối với các mầm bệnh chính của ngô

Giống được chọn phải có khả năng chống chịu hoặc kháng một số bệnh hoặc một số bệnh cụ thể như bệnh thối bắp ngô, bệnh do virus sọc ngô, đốm xám lá, bệnh gỉ sắt, bệnh than lõi ngô, thối thân và thối rễ. Không phải tất cả các giống đều có khả năng kháng bệnh như nhau. Nông dân nên nhận thức được đâu là mầm bệnh phổ biến nhất ở khu vực họ muốn trồng ngô. Tuy nhiên, khả năng kháng bệnh của ngô phải được kiểm tra trong điều kiện thực tế (các đặc điểm và mức kháng bệnh của giống ngô với mầm bệnh cụ thể có thể khác nhau giữa điều kiện thử nghiệm và trồng đại trà ngoài đồng – cần đọc kỹ các đánh giá).

  • Khả năng kháng cỏ dại – Kháng cỏ Striga- cỏ phù thủy 

Striga là một loại cỏ dại ký sinh và là một trong những “kẻ thù” lớn của ngô, gây thiệt hại vô số về năng suất mỗi năm trên toàn cầu. Các nhà khoa học hiện đang thử nghiệm sử dụng giống ngô kháng imidazolinone (IR) với kết quả đầy hứa hẹn (11).

  • Hạt ngô được dùng cho mục đích thương mại (thức ăn chăn nuôi, thực phẩm, sản xuất nhiên liệu sinh học, sản xuất tinh bột hoặc dầu)

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cuối cùng của hạt được sản xuất, có các đặc tính mong muốn khác nhau (đặc tính cảm quan, thành phần hóa học của hạt, v.v.). Ví dụ, ngô được trồng làm thức ăn chăn nuôi cần có hàm lượng đạm (zein) cao trong hạt ngô (chất lượng thức ăn của giống ngô). Tuy nhiên, cần lưu ý là nhiều đặc tính chất lượng của hạt ngô, ở một mức độ nào đó, có thể bị ảnh hưởng do cách canh tác và phương pháp bảo quản. (Győri, Z., 2017). 

Một số đặc điểm tiêu chuẩn mô tả năng suất và chất lượng hạt của các giống ngô là:

  1. Hàm lượng Chất khô (DM) khi thu hoạch (được ghi dưới dạng phần trăm, thường dao động lên tới 38% đối với ngô làm thức ăn gia súc).
  2. Lượng chất khô thực tế [được biểu thị bằng tấn trên ha (t/ha) và con số này có thể lên tới 20].
  3. Năng lượng chuyển hóa (ME) của cây tươi tại thời điểm thu hoạch. Đó là giá trị năng lượng của thức ăn ủ chua được đo bằng MJ/kgDM.
  4. Hàm lượng tinh bột hoặc/và năng suất tinh bột của toàn cây khi thu hoạch.
  5. Tỷ lệ tiêu hóa vách tế bào (%). Con số càng cao thì càng tốt vì khả năng tiêu hóa chất xơ cao ảnh hưởng lớn đến giá trị dinh dưỡng của thức ăn thô xanh (Barrière, 2003).
  6. Sức sống ban đầu của cây. Càng cao (đến 9) thì càng tốt vì nó còn phản ánh khả năng cạnh tranh của cây trồng với cỏ dại.
  7. Đặc tính đứng thẳng khi thu hoạch (đổ ngã do rễ). Trong trường hợp này, đặc tính được xếp loại theo thang điểm từ 1 (kém) đến 9 (tốt). Khả năng cây trồng duy trì được vị trí thẳng đứng (thu hoạch dễ dàng hơn) cũng được mô tả bằng Độ đổ ngã (%). Trong trường hợp này, chúng ta cần trị số càng thấp càng tốt.
  8. Gãy thân (%) . Đó là hiện tượng thân cây bị xoắn hoặc oằn gãy tại/ xung quanh các đốt gần khi tới thời điểm thu hoạch. Trị số này cũng nên càng thấp càng tốt vì nó phản ánh tổn thất năng suất và các vấn đề trong quá trình thu hoạch ngô.
  9. Sự lão hóa lá. Đặc tính được đánh giá theo thang điểm từ 1 (lá xanh) đến 9 (lá khô do lão hóa). Một thuật ngữ đồng nghĩa là duy trì lá xanh (sự lão hóa của lá bị trì hoãn). Đặc tính này có mối tương quan thuận với năng suất cao hơn (sản xuất ngũ cốc và thức ăn ủ chua), cũng như chất lượng và khả năng chống chịu với áp lực của cây trồng. Lý do là vì cây có thể quang hợp trong thời gian dài hơn, một đặc điểm đặc biệt quan trọng đối với các giống ngô có chu trình sống ngắn (trưởng thành sớm). Tuy nhiên, dựa trên dữ liệu khoa học, việc duy trì lá xanh có thể có tác động tiêu cực đến hàm lượng nitơ trong hạt ngô, do lá hấp thu N nhiều hơn sau khi ngô ra hoa. (Chibane, 2021).

Bạn có thể tìm thấy Danh sách mô tả các giống ngô làm thức ăn gia súc của BSPB với các giống hiện có trên thị trường tại đây (9).

Giống ngô biến đổi gen (GM)

Sau đậu nành, ngô là cây trồng biến đổi gen (GM) được trồng phổ biến thứ hai. Các giống ngô biến đổi gen đã có mặt trên thị trường từ năm 1996 và cho đến ngày nay chúng mang các gen kháng sâu bệnh, kháng thuốc diệt cỏ và gần đây nhất là (2013), khả năng chịu hạn. Cụ thể hơn, các giống ngô chuyển gen kháng sâu bệnh có khả năng diệt côn trùng qua trung gian HT- hoặc/ và Bt. Đặc điểm này thường được kết hợp với khả năng chống chịu thuốc diệt cỏ cho cây trồng. Cuối cùng, một giống mới đã được tạo ra bằng cách chuyển tám gene có khả năng kháng nhiều loại sâu bệnh hại chính của cây ngô (Moglia 2016).

Giống như các loại cây trồng khác, tất cả các giống ngô biến đổi gen vẫn chưa thể được trồng ở nhiều quốc gia trên thế giới và tất nhiên, chúng bị nghiêm cấm trong các hệ thống nông nghiệp hữu cơ. Nông dân nên xem xét đến khung pháp lý hiện hành về Cây trồng biến đổi gene ở quốc gia sở tại và đánh giá nhu cầu thị trường đối với các sản phẩm đó vì nhiều quốc gia không nhập khẩu sản phẩm biến đổi gen.

Lời khuyên:

Trong mọi trường hợp, khuyến nghị thử nghiệm một hoặc nhiều giống đã chọn trên một diện tích đất nhỏ trước khi sử dụng nó làm giống chính để trồng trên cả cánh đồng. Thử nghiệm này cho thấy rõ hơn sự sinh trưởng của một giống nhất định trên cánh đồng của bạn. 

Thông tin về cây ngô

Giá trị dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe của ngô

Thông tin về cây ngô và trồng ngô

Cách trồng ngô thương mại – Hướng dẫn trồng ngô

Nguyên tắc chọn giống ngô tốt nhất

Chuẩn bị đất, yêu cầu về đất trồng và yêu cầu về gieo hạt ngô

Sâu bệnh hại trên cây ngô

Yêu cầu về nước và hệ thống tưới tiêu cho ngô

Yêu cầu về phân bón ngô

Làm thế nào để kiểm soát cỏ dại khi trồng ngô để đạt năng suất cao hơn

Năng suất, thu hoạch và xử lý ngô sau thu hoạch

 

Người giới thiệu

  1. Ndoli, A., Baudron, F., Sida, T. S., Schut, A. G., Van Heerwaarden, J., & Giller, K. E. (2019). Do open-pollinated maize varieties perform better than hybrids in agroforestry systems?. Experimental Agriculture55(4), 649-661.
  2. Moglia, A., & Portis, E. (2016). Genetically Modified Foods. Encyclopedia of Food and Health, 196–203.
  3. https://www.arc.agric.za/arc-gci/fact%20sheets%20library/maize%20production.pdf
  4. Iltis HH (1983) From teosinte to maize: The catastrophic sexual transmutation. Science 222:886-94
  5. Parco, M., Ciampitti, I. A., D’Andrea, K. E., & Maddonni, G. Á. (2020). Prolificacy and nitrogen internal efficiency in maize crops. Field Crops Research, 256, 107912.
  6. Győri, Z. (2017). Corn: Grain-Quality Characteristics and Management of Quality Requirements. In Cereal Grains (pp. 257-290). Woodhead Publishing.
  7. Chibane, N., Caicedo, M., Martinez, S., Marcet, P., Revilla, P., & Ordás, B. (2021). Relationship between delayed leaf senescence (Stay-green) and agronomic and physiological characters in maize (Zea mays L.). Agronomy11(2), 276.
  8. Barrière, Y., Guillet, C., Goffner, D., & Pichon, M. (2003). Genetic variation and breeding strategies for improved cell wall digestibility in annual forage crops. A review. Animal Research52(3), 193-228.
  9. https://www.niab.com/research/agronomy-and-farming-systems/variety-evaluation-and-management/bspb-forage-maize
  10. https://www.mdpi.com/2073-4395/12/1/10/pdf
  11. https://repository.cimmyt.org/bitstream/handle/10883/19063/58902.pdf?sequence=1&isAllowed=y