Chuẩn bị đất , yêu cầu về đất và yêu cầu về gieo hạt lúa mì

Wikifarmer

Nhóm biên tập

đọc trong 10 phút
Chuẩn bị đất , yêu cầu về đất và yêu cầu về gieo hạt lúa mì

Lúa mì là loại cây trồng thích nghi rộng rãi và không có yêu cầu khắt khe về đất để phát triển. Có rất nhiều giống lúa mì, với sự phân loại chính là thời điểm trong năm mà chúng sẽ được gieo trồng. Trong trương hợp này, các giống lúa mì được nhóm thành giống lúa mì mùa đông và mùa xuân. Mỗi giống có nhu cầu và đặc tính sinh trưởng khác nhau tùy thuộc vào điều kiện môi trường.

Yêu cầu về nhiệt độ và đất trong canh tác lúa mì

Nhiệt độ

Lúa mì mùa đông có khả năng chống chịu với nhiệt độ thấp (thậm chí -20°C hoặc -4°F) trong giai đoạn phát triển ban đầu. Trên thực tế, trong điều kiện có thời gian ban ngày dài (ngày dài hơn đêm), những điều kiện đó là cần thiết cho sự phát triển bình thường của cây lúa mì. Quá trình này được gọi là thọ hàn. Lúa mì mùa xuân nhạy cảm hơn với nhiệt độ thấp nên thời điểm gieo hạt được điều chỉnh để tránh thiệt hại do sương giá ở những khu vực có sương giá mùa xuân muộn và mạnh.

  • Nhiệt độ tối thiểu để hạt lúa mì nảy mầm là 4°C (39,2°F), với khoảng tối ưu là từ 12 đến 25°C (53,6 đến 77°F). Hạt nảy mầm nhanh hơn khi nhiệt độ gần 18-20°C (64,4-82,4°F).
  • Ở cả hai giống, sinh trưởng sinh dưỡng dừng lại khi nhiệt độ giảm xuống dưới 5°C (41°F), trong khi nhiệt độ trung bình trong khoảng 15-22°C (59-71,6°F) là cần thiết để cây lúa mì sinh trưởng và đẻ nhánh tối ưu. Khoảng 20-23°C (68-73,4°F) sẽ giúp cây tăng trưởng nhanh. Tuy nhiên, trong trường hợp này, để tránh cây bị kiệt sức, nông dân có thể chủ động cung cấp nước và dinh dưỡng cần thiết để đáp ứng nhu cầu cao hơn của cây.
  • Giai đoạn nở hoa rất quan trọng đối với năng suất lúa mì, nhiệt độ khắc nghiệt với gió mạnh có thể làm bông lúa mì bất thụ, ảnh hưởng đến sự phát triển của noãn, phấn hoa và khả năng tồn tại của bông lúa mì. Ngưỡng nhiệt độ tối đa và tối thiểu có thể thay đổi tùy theo giống; nói chung, đối với quá trình nở hoa, từ 4-6°C (39-42,8°F) là nhiệt độ tối thiểu, trong khi 19-22°C (66,2-71,6°F) là nhiệt độ tối đa (Kumar và cộng sự, 2016). Tuy nhiên, một số giống lúa mì mùa đông có khả năng chịu nhiệt cao hơn, nhưng ngay cả trong trường hợp này, nhiệt độ vượt quá 32-35 °C (89,6-95°F) được coi là bất lợi. (Marcela và cộng sự, 2017). Khi thời tiết mát mẻ nhưng có gió ấm vẫn gây bất lợi cho cây lúa mì trong giai đoạn ra hoa. Nông dân nên xem xét nhiệt độ dự kiến vào khoảng thời gian lúa mì bắt đầu ra hoa và điều chỉnh ngày gieo hạt cho phù hợp.
  • Cuối cùng, đối với các giai đoạn chín sữa, chín sáp, trưởng thành, nhiệt độ tối thiểu là 8-10, 11–12 và 13–15°C (46,4-50, 51,8-53,6 và 55,4-59°F), trong khi tối đa lần lượt là 24–26,5, 26–29 và 29,5–31°C (75,2-79,7, 78,8-84,2 và 85,1-87,8°F) (Kumar và cộng sự, 2016).

Yêu cầu về đất trồng lúa mì

Lúa mì có thể được trồng ở nhiều loại đất với kết cấu khác nhau. Tuy nhiên, đất có kết cấu trung bình được coi là tốt nhất, nên tránh loại đất chứa than bùn có hàm lượng khoáng chất cao (natri, sắt và magie) (Mojid và cộng sự, 2020,1 Kết cấu đất có thể ảnh hưởng đến chiều cao cây, diện tích lá, sinh khối thực vật, số lượng và đặc tính hạt.

Lúa mì phát triển tốt hơn ở đất có độ pH trung tính (khoảng 7). Tuy nhiên, việc sử dụng thường xuyên và quá mức phân bón nitơ đã dẫn đến hiện tượng axit hóa tại hầu hết các cánh đồng trồng lúa mì. Cách hiệu quả nhất để tăng pH đất là sử dụng đá vôi nông nghiệp.  

Ngoài ra, đất có độ phì thấp và độ mặn cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất lúa mì. Vấn đề về độ mặn thường xảy ra nhiều hơn ở những cánh đồng được tưới tiêu. Độ mặn của đất cao có thể làm giảm tỷ lệ sống của cây con, số nhánh sơ cấp và thứ cấp, số lá và bông con cũng như lượng nước tự do(2). Nông dân có thể tăng K+ và giảm Na+ để hỗ trợ cây trồng (Rahman và cộng sự, 2005). Cuối cùng, nồng độ muối vượt quá 100mM NaCl làm giảm đáng kể chất lượng hạt (Farooq và Azam, 2005). Nông dân có thể thu thập mẫu từ cánh đồng của mình và gửi đi phân tích nhằm xác định và giám sát các đặc tính của đất. Đối với độ pH của đất, bạn có thể thu thập các mẫu đại diện từ các khu vực khác nhau trên cánh đồng, lớp đất mặt và từ độ sâu 10-20 cm (3,9-7,9 in) và 20-30 cm (7,9-11,8 in). Để kiểm tra chất dinh dưỡng, các mẫu phải có độ sâu từ 0 đến 10-25 cm (0 đến 3,9-9,8 in) (3). 

Làm đất và gieo hạt lúa mì

Làm đất

Để cây trồng mọc nhanh và đồng đều, nông dân nên mua hạt giống đạt chứng nhận chất lượng và chuẩn bị luống trồng (ruộng). ICAR (Viện Nghiên cứu Nông nghiệp Ấn Độ) đề cập đến những ưu điểm của việc áp dụng kỹ thuật trồng luống trên đất nhẹ, đặc biệt là ở những vùng khan hiếm nước, vì có thể tiết kiệm được 30% lượng nước (3). Lúa mì có thể được trồng thành công trong các phương thức canh tác truyền thống, như làm đất tối thiểu và không làm đất. 

Các hệ thống làm đất tối thiểu và không làm đất ngày càng trở nên phổ biến và được ưa chuộng vì chúng bảo vệ cấu trúc đất, giữ độ ẩm cho đất và giảm khả năng bị ảnh hưởng do nhiệt độ lạnh (chết rét). Trong các hệ thống không làm đất, việc gieo hạt lúa mì mùa đông có thể được thực hiện trên tàn dư của lúa mạch, cải dầu, cỏ linh lăng và đậu tương chín sớm (4). Nói chung, không nên gieo hạt trên ruộng có tàn dư thực vật từ vụ lúa mì trước vì nguy cơ truyền bệnh sang vụ mùa mới tương đối cao. 

Trong các hệ thống làm đất thông thường, nông dân thường cày đất 1 đến 4 lần vào mùa hè và cày đất ngay trước khi gieo lúa mì vào mùa đông. Để cày đảo đất và làm đất, nông dân có thể sử dụng phương pháp làm đất luân canh (9) Trong một số trường hợp, có thể cần tưới một lần trước khi gieo hạt. 

Hạt lúa mì có thể được gieo sạ thủ công hoặc bằng nhiều loại máy gieo hạt hiện có trên thị trường. Để đạt được mật độ hạt đồng đều hơn trên cánh đồng, người ta ưu tiên sử dụng máy gieo hạt (máy gieo hạt bằng khí nén). Trong từng trường hợp, nông dân có thể lựa chọn bón phân trong quá trình gieo hạt.

Thời điểm và mật độ gieo hạt rất quan trọng để đạt được năng suất cao trong canh tác lúa mì mùa đông và mùa xuân. Thời điểm gieo hạt khác nhau tùy theo vùng dựa trên nhiệt độ, giống và lượng nước sẵn có. Để quyết định thời điểm gieo hạt, nông dân nên xem xét độ dài vòng đời của giống lúa mì đã chọn và các điều kiện môi trường dự kiến trong giai đoạn ra hoa của cây trồng. Các giống lúa mì vụ đông thường được gieo từ tháng 9 đến tháng 11. Đặc biệt hơn, tại Ấn Độ, giống lúa mì lùn có vòng đời dài có thể gieo trồng vào đầu tháng 11. Mặt khác, tại Minnesota (Mỹ), lúa mì được gieo từ đầu tháng 9 cho đến 2 tuần đầu tháng 10. Đại học Bang Michigan đề cập rằng khi trồng sau ngày 1 tháng 10, dự kiến năng suất sẽ giảm 0,6 giạ mỗi ngày gieo muộn (5). Để đạt mục tiêu tỉ lệ nảy mầm tốt, cần đảm bảo lá thật đầu tiên mọc lên thành công trước khi đợt sương muối “chết chóc” đầu tiên của mùa thu xuất hiện (4). Nông dân không nên gieo hạt quá sớm vì những cây lúa mì sinh trưởng sớm quá rất nhạy cảm với bệnh chết rét, đồng thời cũng có nguy cơ bị sâu bệnh phá hoại cao hơn. 

Mật độ cây và yêu cầu hạt giống trên mỗi hecta của lúa mì 

Mật độ gieo hạt và số lượng cây trồng trên mỗi ha hoặc mẫu Anh phải được điều chỉnh phù hợp với số lượng cây mục tiêu khi thu hoạch. Nói chung, đối với lúa mì mùa đông, số lượng trung bình là 1.000.000 cây trên một mẫu Anh hoặc 2.500.000 cây trên một ha, trong khi đối với lúa mì mùa xuân và Durum, là 1.400.000 cây trên một mẫu Anh (6) hoặc 3.500.000 cây trên một ha. Trong điều kiện lượng mưa kém và thiếu nước tưới, mật độ cây có thể ít hơn. Tuy nhiên, có thể có những sai lệch lớn so với những con số này. Theo Đại học bang Pennsylvania (10), số lượng cây trồng mong muốn cho lúa mì mùa đông ở Pennsylvania là 1.500.000 cây trên một mẫu Anh hoặc 3.750.000 cây trên một ha (28 đến 34 cây/sq ft). Điều này đòi hỏi tỷ lệ gieo hạt là 4.250.000 hạt trên mỗi ha hoặc 1.750.000 hạt trên mỗi mẫu Anh (hoặc 20–23 hạt trên mỗi foot trong một hàng cách nhau 7 inch).  

Tỉ lệ hạt giống được gieo có thể bị ảnh hưởng bởi khoảng kích thước hạt giống. Khoảng cách giữa các hàng có thể thay đổi trong khoảng từ 15 đến 22,5 cm (5,9 đến 8,7 inch). Trên các cánh đồng được tưới tiêu, nên ưu tiên khoảng cách hàng nhỏ hơn (15-18 cm – 5,9-7 in). Lúa mì mùa đông thường được gieo ở độ sâu 2-5 cm (1-1,6 inch). Khi nhiệt độ và độ ẩm của đất ở mức thuận lợi, hạt có thể được gieo gần bề mặt hơn (2 cm) để đẩy nhanh quá trình nảy mầm. Hạt của các giống lùn có thể được gieo nông hơn. 

Hạt giống có thể được xử lý bằng thuốc diệt nấm phổ rộng (hoạt động hoặc/và lưu dẫn) thích hợp để bảo vệ chúng khỏi bệnh bạc lá ở cây con, bệnh nấm đen thông thường và nấm than đen (7). Hầu hết các phương pháp xử lý hạt giống đều bao gồm nhiều hơn một hoạt chất để có phổ bảo vệ rộng hơn. Các hợp chất hoạt tính phổ biến trong thuốc diệt nấm đến năm 2020 là: Tebuconazol, Fluxapyroxad, Pyraclostrobin, Carboxin, Thiram, Difenoconazol, Penflufen, Fludioxonil, Triticonazol, Sedaxane, Ipconazol, Mefenoxam, Metalaxyl, Prothioconazol (8). Bạn nên luôn luôn tham khảo ý kiến ​​của cán bộ nông nghiệp địa phương.

Thông tin, lịch sử và giá trị dinh dưỡng của lúa mì

Những nguyên tắc lựa chọn giống lúa mì tốt nhất

Chuẩn bị đất , yêu cầu về đất và yêu cầu về gieo hạt lúa mì

Yêu cầu và phương pháp tưới lúa mì

Yêu cầu phân bón của lúa mì

Sâu hại và bệnh hại trên cây lúa mì

Năng suất – Thu hoạch – Bảo quản lúa mì

Kiểm soát cỏ dại trong canh tác lúa mì

 

Người giới thiệu

  1. https://www.fao.org/land-water/databases-and-software/crop-information/wheat/en/
  2. Wheat growth and physiology – E. Acevedo, P. Silva, H. Silva (fao.org)
  3. https://iiwbr.icar.gov.in/wp-content/uploads/2018/02/EB-52-Wheat-Cultivation-in-India-Pocket-Guide.pdf
  4. Winter wheat seeding dates | UMN Extension
  5. Planting the 2022 wheat crop – Wheat (msu.edu)
  6. Seeding rate for small grains | UMN Extension
  7. The Importance of Wheat Seed Treatments | CropWatch | University of Nebraska–Lincoln (unl.edu)
  8. MF2955 Seed Treatment Fungicides for Wheat Disease Management 2020 (ksu.edu)
  9. https://iiwbr.icar.gov.in/wp-content/uploads/2018/02/EB-52-Wheat-Cultivation-in-India-Pocket-Guide.pdf
  10. https://extension.psu.edu/planting-winter-wheat-in-dry-soils

Farooq, S., and Azam, F. (2005). The use of cell membrane stability (CMS) technique to screen for salt tolerant wheat varieties. J. Plant Physiol. 163, 629–637. doi: 10.1016/j.jplph.2005.06.006

Kumar, P. V., Rao, V. U. M., Bhavani, O., Dubey, A. P., Singh, C. B., & Venkateswarlu, B. (2016). Sensitive growth stages and temperature thresholds in wheat (Triticum aestivum L.) for index-based crop insurance in the Indo-Gangetic Plains of India. The Journal of Agricultural Science, 154(2), 321-333.

Marcela, H., Karel, K., Pavlína, S., Petr, Š., Petr, H., Kateřina, N., … & Miroslav, T. (2017). Effect of heat stress at anthesis on yield formation in winter wheat. Plant, Soil and Environment, 63(3), 139-144.

Mojid, M. A., Mousumi, K. A., & Ahmed, T. (2020). Performance of wheat in five soils of different textures under freshwater and wastewater irrigation. Agricultural Science, 2(2), p89-p89.

Rahman, M. A., Chikushi, J., Yoshida, S., Yahata, H., and Yasunaga, E. (2005). Effect of high air temperature on grain growth and yields of wheat genotypes differing in heat tolerance. J. Agric. Meteorol. 60, 605–608. doi: 10.2480/agrmet.605

Ren, A. X., Min, S. U. N., Wang, P. R., Xue, L. Z., Lei, M. M., Xue, J. F., … & YANG, Z. P. (2019). Optimization of sowing date and seeding rate for high winter wheat yield based on pre-winter plant development and soil water usage in the Loess Plateau, China. Journal of integrative agriculture18(1), 33-42.

Shannon, M.C. 1997. Adaptation of plants to salinity. Adv. Agron., 60: 75-120.